Có 2 kết quả:
瞒心昧己 mán xīn mèi jǐ ㄇㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˋ ㄐㄧˇ • 瞞心昧己 mán xīn mèi jǐ ㄇㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˋ ㄐㄧˇ
mán xīn mèi jǐ ㄇㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blot out one's conscience
mán xīn mèi jǐ ㄇㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˋ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blot out one's conscience